--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đô thống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đô thống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đô thống
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ) Head of the army
Lượt xem: 397
Từ vừa tra
+
đô thống
:
(từ cũ) Head of the army
+
phong thủy
:
(từ cũ) Geomancy
+
hài
:
shoes infant bones; remainstro hài cốtbone-ash
+
ngược mắt
:
UnsightlyGiày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắtThose shoes lying about topsyturvy in the sitting-room are unsightly
+
accepted
:
đã được thừa nhận, đã được công nhận